Có 1 kết quả:

手影 shǒu yǐng ㄕㄡˇ ㄧㄥˇ

1/1

shǒu yǐng ㄕㄡˇ ㄧㄥˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

hand shadow drama